Ampe kìm Kyoritsu 2007R được thiết hoàn toàn mới tích hợp nhiều tính năng. True RMS, đo dòng AC lên đến 1000A cùng chắc năng lấy thang đo tự động.
![Ampe kìm Kyoritsu 2007R True RMS 1000A](https://kyoritsu.us/wp-content/uploads/2016/08/ampe-kim-kyoritsu-2007R-277x300.png)
Một số tính năng nổi bật của ampe kìm Kyoritsu 2007R:
- Kìm đo được thiết kế đảm bảo an toàn.
- Các thao tác khi sử dụng trên 2007R rất dễ dàng chỉ với một tay.
- Màn hình lớn dễ đọc với độ phân giải đạt 0.1A.
- Chức năng True RMS 600/1000A auto range.
- Tuổi thọ pin cao. Tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
Thông số kỹ thuật:
AC A | 600.0/1000A (Auto-ranging)±1.5%rdg±4dgt [45 – 65Hz] ±2.0%rdg±4dgt [40 – 400Hz] |
---|---|
AC V | 600.0V±1.2%rdg±3dgt [45 – 65Hz] ±1.5%rdg±4dgt [40 – 400Hz] |
DC V | 600.0V±1.2%rdg±3dgt |
Ω | 600.0Ω/6.000kΩ (Auto-ranging)±1.3%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6.000kΩ) |
Continuity buzzer | 600Ω (Buzzer sounds below 90Ω) |
Conductor size | φ33mm max. |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2, IEC 60529, EN 50581 (RoHS) |
Power source | R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 |
Continuous measuring time | Approx.170 hours (when R03 is used) (Auto power save : approx. 10 minutes) |
Dimensions | 204(L) × 81(W) × 36(D)mm |
Weight | 220g Approx. (including batteries) |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo mã 7066A Võ đựng máy mã 9079 Pin R03 (AAA) × 2 HDSD |
Tùy chọn phụ kiện | 8008 (Multi-Tran) |