Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R

  • Thiết kế tao nhã và rất dễ sử dụng.
  • Màn hình backlight hiển thị lớn với 6000 số.
  • Nâng cao chứ năng đo current sử dụng với kẹp cảm biến mở rộng.
  • Đọc chính xác với chức năng True RMS.
Liên hệ: 0914 2222 14 (Zalo)

THƯƠNG TÍN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R

Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1021R với thiết kế tao nhã, cầm tay, dễ sử dụng. Máy được trang bị màn hình lớn LCD với đèn nền. Ngoài ra đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R (Kew 1021R) còn hỗ trợ gắn cảm biến ngoài, giúp đo dòng điện lớn hơn. Công nghệ True RMS khiến Kew 1021 đo cực kỳ chính xác và nhanh chóng. Máy có giá đỡ tháo rời, đạt tiêu chuẩn an toàn như: tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V. Khả năng đo dòng AC/DC 600V và AC/DC 10A với độ chính xác cực cao. Lý tưởng cho công tác kiểm tra và đo đạc trong điện tử.

Đặc điểm nổi bật:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R

  • Thiết kế tao nhã và rất dễ sử dụng.
  • Màn hình backlight hiển thị lớn với 6000 số.
  • Nâng cao chứ năng đo current sử dụng với kẹp cảm biến mở rộng.
  • Đọc chính xác với chức năng True RMS.
  • An toàn với tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.

Thông số kỹ thuật:

DC V6.000/60.00/600.0V (auto range)

|±0.5%rdg|±3dgt

DC mV600.0mV

|±1.5%rdg|±3dgt

AC V6.000/60.00/600.0V (auto range)

|±1.0%rdg|±3dgt [40 – 500Hz]

AC mV600.0mV

|±2.0%rdg|±3dgt [40 – 500Hz]

DC A6.000/10.00A (auto range)

|±1.5%rdg|±3dgt

AC A6.000/10.00A (auto range)

|±1.5%rdg|±3dgt[45 – 500Hz]

Ω600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range)

|±0.5%rdg|±4dgt (600Ω),

|±0.5%rdg|±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ)

|±1.5%rdg|±3dgt (40MΩ)

Continuity buzzer600Ω (Buzzer sounds below 90Ω)
Diode test2.0V Release Voltage: Approx.
Capacitance60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF

|±2.0%rdg|±5dgt (60/600nF)

|±5.0%rdg|±5dgt (6/60/600/1000µF)

FrequencyACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz |±0.1%rdg|±3dgt

ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz |±0.1%rdg|±3dgt

DUTY0.0 – 99.9% |±1.0%rdg|±3dgt [50/60Hz]
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V

IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2

Power sourceR03 (1.5V) × 2
Dimensions155(L) × 75(W) × 35(D)mm
Weight250g Approx. (including batteries)
AccessoriesWing-type holder, Flat-type holder, 7066A (Test leads),

8919 (Ceramic fuse [10A/600V]) × 1 (included),

9097 (Carrying case), R03 × 2, Instruction manual

Optional Accessories7234 (Alligator clip), 8161 (AC clamp adaptor)

8115 (AC/DC clamp sensor), 9189 (Magnet hanger strap)