Ampe kìm Kyoritsu 2003A

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)

Liên hệ: 0914 2222 14 (Zalo)

THƯƠNG TÍN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tổng quan ampe kìm Kyoritsu 2003A:

+ Hiện thị số

+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm

+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A

+ Giải đo điện áp AC : 400/750V

+ Giải đo dòng DCA :400/2000A

+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V

+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ

+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)

+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)

+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz

+ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2

+ Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm

+ Khối lượng : 530g approx.

+ Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD

+ Bảo hành : 12 tháng

+ Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật

+ Xuất xứ : Thái Lan

Thông số chi tiết ampe kìm Kyoritsu 2003A:

AC A400A/2000A (0~1000A)
|±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz] |±3%rdg±4dgt [40~500Hz] |±5%rdg±4dgt [500Hz~1kHz] 2000A (1001~2000A)
|±3%rdg±2dgt [50/60Hz]
AC V400/750V
|±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz] |±1.5%rdg±4dgt [40Hz~1kHz]
DC A400/2000A ±1.5%rdg±2dgt
DC V400/1000V ±1%rdg±2dgt
Ω400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt
Continuity buzzerbuzzer sounds below 50±35Ω
Output
Recorder :DC400mV against AC/DC400A
DC200mV against AC/DC2000A
Conductor SizeØ55mm max.
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.IV 600V CAT.III 1000V
IEC 61010-031
IEC 61010-2-032
Frequency Response40Hz~1kHz
Withstand Voltage6880V AC for 5 seconds
Power SourceR6P (AA) (1.5V) ×2
Dimensions250(L) × 105(W) × 49(D)mm
Weight530g approx.
Accessories7107A (Test leads)
8201 (Output Plug)
9094 (Carrying Case)
R6P (AA) × 2
Instruction Manual
Optional8008 (Multi-Tran) (AC only)
7256 (Output cord)

 

Lưu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ampe kìm Kyoritsu 2003A”