Tổng quan ampe kìm Kyoritsu 2003A:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A
+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
+ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
+ Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm
+ Khối lượng : 530g approx.
+ Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
+ Bảo hành : 12 tháng
+ Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật
+ Xuất xứ : Thái Lan
AC A | 400A/2000A (0~1000A)
|±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz]
|±3%rdg±4dgt [40~500Hz]
|±5%rdg±4dgt [500Hz~1kHz]
2000A (1001~2000A)
|±3%rdg±2dgt [50/60Hz] |
AC V | 400/750V
|±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz]
|±1.5%rdg±4dgt [40Hz~1kHz] |
DC A | 400/2000A ±1.5%rdg±2dgt |
DC V | 400/1000V ±1%rdg±2dgt |
Ω | 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt |
Continuity buzzer | buzzer sounds below 50±35Ω |
Output | Recorder : | DC400mV against AC/DC400A | | DC200mV against AC/DC2000A |
|
Conductor Size | Ø55mm max. |
Safety Standard | IEC 61010-1 CAT.IV 600V CAT.III 1000V
IEC 61010-031
IEC 61010-2-032 |
Frequency Response | 40Hz~1kHz |
Withstand Voltage | 6880V AC for 5 seconds |
Power Source | R6P (AA) (1.5V) ×2 |
Dimensions | 250(L) × 105(W) × 49(D)mm |
Weight | 530g approx. |
Accessories | 7107A (Test leads)
8201 (Output Plug)
9094 (Carrying Case)
R6P (AA) × 2
Instruction Manual |
Optional | 8008 (Multi-Tran) (AC only)
7256 (Output cord) |
Lưu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.