KYORITSU 2413F – Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F

AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz

Liên hệ: 0914 2222 14 (Zalo)

THƯƠNG TÍN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KYORITSU 2413F – Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F

KYORITSU 2413F - Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F
KYORITSU 2413F – Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F

Thông số kỹ thuật Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F

AC A
(50/60Hz)
20/200mA/2/20/200/500A
|±1.5%rdg±5dgt (20/200mA/2A)
|±2%rdg±5dgt (20/200A)
|±2.5%rdg±5dgt (500A)
AC A
(WIDE)
20/200mA/2/20/200/500A
|±1%rdg±3dgt [50/60Hz],
|±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (20/200mA/2A)
|±1.5%rdg±3dgt [50/60Hz],
|±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (20/200A)
|±2%rdg±3dgt [50/60Hz],
|±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (500A)
AC V600V
|±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
|±5%rdg±5dgt (40~400Hz)
Ω200Ω|±1.5%rdg±5dgt
Conductor SizeØ40mm max.
Effect of External
Stray Magnetic Field
Ø15mm 100A
10mA AC max.
Frequency Response40~400Hz
Output
Recorder :DC200mV against the maximum value of each range (500A range is 50mV)
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power Source6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
Dimensions209(L) × 96(W) × 45(D)mm
Weight450g approx.
Accessories7066A (Test leads)
9072 (Carrying case)
8025 (Plug for output jack)
6F22 × 1
Instruction Manual
Optional8008 (Multi-Tran)*
8022 (AC adaptor) (110V)
8023 (AC adaptor) (220V)
7256 (Output cord)

 

AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz
Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
Khối lượng : 570g approx. Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật Xuất xứ : Nhật