Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R (200A/1000V)

  • AC/DC Vol: 6.000/60.00/600.0/1000V (auto range)
  • AC Current: 60.00/200.0A (auto range)
  • mV AC/DC: 600.0mV
  • Điện trở: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range)
  • Điện Dung: 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF
  • Tần số: 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt

Giá trên chưa VAT

Liên hệ: 0914 2222 14 (Zalo)

THƯƠNG TÍN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R

Kyoritsu 1020Rđồng hồ vạn năng hay đồng hồ đo điện, vạn năng kế. Là thiết bị đo điện đa năng chuyên đo điện điện áp, điện trở…1020R Kyoritsu hỗ trợ đo điện áp AC/DC, đo dòng điện AC, đo điện áp thấp mV AC/DC. Ngoài ra máy còn đo điện trở, kiểm tra diode, đo liên tục, đo điện dung.

Kyoritsu 1020R được thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn, dễ mang đi. Đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất để làm việc trong môi trường khó khăn. Màn hình hiển thị lớn tối đa 6000 count có đèn nền, tính năng True RMS. Xem kết quả cao nhất, thấp nhất. Hỗ trợ đo dòng bằng kìm.

Chức năng chính của đồng hồ đo điện Kyoritsu 1020R:

  • Đo điện trở
  • Đo điện áp
  • Đo điện dung
  • Đo tần số
  • Đo dòng 1 chiều AC
  • Đo dòng xoay chiều DC
  • Kiểm tra Diode
  • Kiểm tra liên tục
  • Tự động tắt nguồn khi không dùng

Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 1020R

DC V6.000/60.00/600.0/1000V (auto range)
±0.5%rdg ±3dgt (6/60/600V)
±0.8%rdg ±3dgt (1000V)
DC mV600.0mV
±1.5%rdg ±3dgt
DC Clamp Sensor60.00/200.0A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt + Sensor accuracy
AC V6.000/60.00/600.0/1000V (auto range)
±1.0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (6/60/600V)
±1.3%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (1000V)
AC mV600.0mV
±2.0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz]
AC Clamp Sensor60.00/200.0A (auto range)
±2.0%rdg ±3dgt + Sensor accuracy [40 – 500Hz]
Ω600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range)
±0.5%rdg ±4dgt (600Ω)
±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ)
±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ)
Continuity buzzer600Ω (Buzzer sounds below 90Ω)
Diode testOpen-loop voltage: < 3.0V
Capacitance60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF
±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF)
±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF)
Frequency99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt
DUTY10.0 – 90.0% ±1.0%rdg ±3dgt [50/60Hz]
Tiêu chuẩn áp dụngIEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS)
NguồnR03 (1.5V) × 2
Kích thước155(L) × 75(W) × 40(D)mm
Trọng lượng250g (gồm cả pin)
Phụ kiện đi kèmỐp kẹp dây đo
Dây đo 7066A
Pin R03 × 2, hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện mua thêm7234 (Alligator clips)
8161 (AC Clamp sensor)
8115 (AC/DC Clamp sensor)
9189 (Magnet hanger strap)