Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

  • Thiết kế nhỏ gọn, sử dụng loại nhựa sáng bóng đen tao nhã.
  • Với nắp đậy tiện lợi, sử dụng dễ dàng và giúp bảo quản tốt.
  • Màn hình lớn, nhìn tốt hơn.
  • Đọc chính xác với công nghệ True-RMS.
  • An toàn với nguồn điện (không có cầu chì), đo một cách liên tục với các khoảng đo.
  • Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1 / 61010-031 / 61010-2-033 CAT III 300V / CAT II 600V.
Liên hệ: 0914 2222 14 (Zalo)

THƯƠNG TÍN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Kyoritsu 1019Rđồng hồ vạn năng, vạn năng kế hay đồng hồ đo điện. Ngoài ra máy còn có tên gọi là đồng hồ đo vạn năng. 1019R là thiết bị đo điện đa năng, với thiết kế nhỏ gọn cầm tay. Đo điện, điện trở, điện áp, tần số…hiệu quả. Máy nhập khẩu chính hãng Kyoritsu Nhật Bản, BH 12 tháng, giá rẻ.

Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1019R rất thích hợp trong ngành điện. điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. Đây là loại vạn năng kế giá rẻ với nhiều tính năng cao cấp của Kyoritsu.

Một số hình ảnh của đồng hồ đo vạn năng Kyoritsu 1019R:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
Kyoritsu 1019R
Kyoritsu 1019R
Kyoritsu 1019R
Kyoritsu 1019R

Các tính năng của 1019R:

  • Do dòng 1 chiều AC
  • Đo dòng xoay chiều DC
  • Đo điện trở
  • Đo liên tục
  • Đo điện áp
  • Đo kiểm tra Diode
  • Thơi fgian chờ lên tới 120 giờ
  • Tự động tắt nguồn

Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R:

DC V600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
|±0.8%rdg|±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V)
|±1.0%rdg|±5dgt (600.0V)
AC V
(RMS)
6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
|±1.3%rdg|±5dgt (6.000/60.00V) (50/60Hz)
|±1.7%rdg|±5dgt (6.000/60.00V) (45 – 500Hz)
|±1.6%rdg|±5dgt (600.0V) (50/60Hz)
|±2.0%rdg|±5dgt (600.0V) (45 – 500Hz)
Ω600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ
|±1.0%rdg|±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000MΩ)
|±2.5%rdg|±5dgt (40.00MΩ)
Continuity buzzer600.0Ω (Buzzer threshold value 60Ω or less)
Capacitance6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
|±3.5%rdg|±50dgt (6.000nF)
|±3.5%rdg|±10dgt (60.00nF)
|±3.5%rdg|±5dgt (600.0nF/6.000/60.00µF)
|±4.5%rdg|±5dgt (600.0µF)
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2
Power sourceCR2032 (3V) × 1
Continuous measuring timeApprox. 120 hours, Auto sleep: approx: 15 minutes
Dimensions126(L) × 85(W) × 18(D)mm
WeightApprox. 135g (including hard case, battery)
Accessories9188 (Hard case), CR2032 × 1, Instruction manual

* AC V: CF≦3(50/60Hz) For non-sinusoidal waveforms, add ±0.5%rdg±5dgt, 900Vpeak