Kyoritsu 3431 được thiết kế hoàn toàn mới rất nhỏ gọn, hiển thị kết quả dạng đồng hồ kim, chức năng tự động chiếu sáng nơi làm việc thông qua cảm biến khi gặp những khu vực có ánh sáng yếu. Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 cung cấp phụ kiện tiêu chuẩn gồm dây đo, hộp cứng đựng máy, thiết bị điều khiển, đưa ra cảnh báo khi phát hiện dòng điện sống.
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 3431:
Điện trở cách điện | ||||
---|---|---|---|---|
Điện áp | 250V | 500V | 1000V | |
Phạm vi tối đa | 200MΩ | 2000MΩ | ||
Phạm vi giữ | 5MΩ | 50MΩ | ||
Hiệu quả của thang đo đầu | 0.1MΩ – 100MΩ | 1MΩ – 1000MΩ | ||
Sai số | ±5% of indicated value | |||
Hiệu quả của thang đo thứ 2 | Dãi đo khác 0 và ∞ | |||
Sai số | ±10% của giá trị chỉ định | |||
Đèn LED thông báo | 0.25MΩ | 0.5MΩ | 1MΩ | |
Kết quả thông báo bằng đèn LED đỏ và xanh | ||||
Đo áp | ||||
Thang đo vol | AC 600V [45 – 65Hz]/DC 600V | |||
Sai số | ±5% của toàn bộ giá trị | |||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, 2-030 CAT Ⅲ 600V, IEC 61557-1, -2 | |||
IEC 61010-031, IEC 61326(EMC), EN 50581(RoHS) | ||||
Nguồn | Pin LR6/R6(AA)(1.5V) × 4 | |||
Kích thước / trọng lượng | 97(L) × 156(W) × 46(D)mm / 430g approx. | |||
Phụ kiện kèm theo | 7260(Dây đo vs điều khiển), | |||
7261(Dây đo vs dây đeo ngang), 9173(hộp cứng), | ||||
8017A(Extension prod long), 9121(Dây đeo vai), | ||||
LR6(AA) × 4, Hướng dẫn sử dụng | ||||
Phụ kiện tùy chọn mua thêm | 7243(Đầu dò L-shaped), 8016(Móc) |